Characters remaining: 500/500
Translation

canh giữ

Academic
Friendly

Từ "canh giữ" trong tiếng Việt có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giám sát" một cái đó để không bị mất mát, hư hỏng hay bị xâm phạm. Từ này thường được dùng để chỉ hành động của người hoặc vật làm nhiệm vụ bảo vệ, giám sát một cách cẩn thận.

Cấu trúc từ:
  • Canh: có nghĩa là "gác" hoặc "giám sát".
  • Giữ: có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "cầm nắm".
dụ:
  1. Canh giữ kho báu: Nghĩa là bảo vệ kho báu để không ai có thể lấy trộm.
  2. Canh giữ biên giới: Nghĩa là bảo vệ khu vực biên giới của một quốc gia để không kẻ xâm nhập.
  3. Canh giữ trẻ em: Nghĩa là theo dõi bảo vệ trẻ em để chúng không bị nguy hiểm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Canh giữ hòa bình: Nghĩa là bảo vệ duy trì sự hòa bình trong một khu vực hay quốc gia. dụ: "Các lực lượng gìn giữ hòa bình đã được cử đến khu vực xung đột."
  • Canh giữ tài sản: Nghĩa là bảo vệ tài sản cá nhân hoặc công cộng khỏi sự mất mát hay hư hỏng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Canh: có thể đứng một mình với nghĩa "gác" nhưng thường không dùng để chỉ việc bảo vệ chỉ về việc theo dõi, giám sát.
  • Giữ: cũng có thể dùng độc lập với nghĩa "bảo vệ" nhưng không chỉ hành động giám sát.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bảo vệ: có nghĩagiữ gìn bảo đảm an toàn cho một người hoặc một vật nào đó. dụ: "Bảo vệ môi trường".
  • Gác: có nghĩađứng canh hoặc trông chừng. dụ: "Gác đêm".
Từ liên quan:
  • Canh gác: hành động giám sát, bảo vệ một khu vực cụ thể, thường với sự chú ý cao độ.
  • Giám sát: theo dõi chặt chẽ một hoạt động hoặc một nhóm người để đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng cách.
  1. đgt. Canh gác giữ gìn: Canh giữ kho báu.

Comments and discussion on the word "canh giữ"